Có 2 kết quả:
怀才不遇 huái cái bù yù ㄏㄨㄞˊ ㄘㄞˊ ㄅㄨˋ ㄩˋ • 懷才不遇 huái cái bù yù ㄏㄨㄞˊ ㄘㄞˊ ㄅㄨˋ ㄩˋ
huái cái bù yù ㄏㄨㄞˊ ㄘㄞˊ ㄅㄨˋ ㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have talent but no opportunity (idiom)
(2) to be an unrecognized talent
(2) to be an unrecognized talent
Bình luận 0
huái cái bù yù ㄏㄨㄞˊ ㄘㄞˊ ㄅㄨˋ ㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have talent but no opportunity (idiom)
(2) to be an unrecognized talent
(2) to be an unrecognized talent
Bình luận 0